Ứng dụng sản phẩm
- Hệ thống lưu trữ viễn thông
- Hệ thống lưu trữ năng lượng quy mô lớn
- Hệ thống lưu trữ trung tâm dữ liệu
- Mạng lưới truyền dữ liệu thông tin
- Hệ thống phòng chống thiên tai và an ninh quy mô lớn
Danh mục sản phẩm
Dòng sản phẩm này là có thiết kế dung lượng lớn hơn. Thiết kế khung hợp kim dạng lưới đặc biệt có khả năng chống ăn mòn tốt. Cao chì âm đặc biệt ngăn chặn hiệu quả quá trình oxy hóa cho lá chì. Đồng thời được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống lưu trữ năng lượng và dự phòng điện vận hành
Chuyển đổi loạt sản phẩm
-
WPL Series
-
MSK Series
-
TPK Series
-
KPH Series
-
HTP Series
Sản phẩm
BATTERY TYPE | NOMINAL VOLTAGE (V) |
NOMINAL CAPACITY (Ah) |
DIMENSION (mm) | DIMENSION (inch) | WEIGHT (APPROX.) |
inquiry | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5HR | 20HR | L | W | H | HT | L | W | H | HT | kg | lbs | ||||
KPH65-12N | 12 | 55.25 | 65 | 260 | 170 | 202 | 207 | 10.24 | 6.69 | 7.95 | 8.15 | 21.5 | 47.3 | ||
KPH75-12N | 12 | 63.75 | 75 | 260 | 170 | 202 | 207 | 10.24 | 6.69 | 7.95 | 8.15 | 24.2 | 53.24 | ||
KPH75-12U | 12 | 63.75 | 75 | 260 | 170 | 202 | 222 | 10.24 | 6.69 | 7.95 | 8.74 | 24.2 | 53.24 | ||
KPH80-12N | 12 | 68 | 80 | 260 | 170 | 202 | 207 | 10.24 | 6.69 | 7.95 | 8.15 | 24.2 | 53.2 | ||
KPH100-12AN | 12 | 85 | 100 | 307 | 168 | 208 | 213 | 12.09 | 6.61 | 8.19 | 8.39 | 30.0 | 66.0 | ||
KPH100-12AU | 12 | 85 | 100 | 307 | 168 | 208 | 230 | 12.09 | 6.61 | 8.19 | 9.06 | 30.0 | 66.0 | ||
KPH105-12AN | 12 | 89.25 | 105 | 307 | 168 | 208 | 214 | 12.09 | 6.61 | 8.19 | 8.43 | 32.5 | 71.5 |
-
|
|
KPH110-12N | 12 | 93.5 | 110 | 338 | 170 | 212 | 217 | 13.31 | 6.69 | 8.35 | 8.54 | 31.2 | 68.6 | ||
KPH115-12N | 12 | 97.75 | 115 | 338 | 170 | 212 | 217 | 13.31 | 6.69 | 8.35 | 8.54 | 35.2 | 77.4 |
-
|
|
KPH130-12N | 12 | 110.5 | 130 | 352 | 170 | 273 | 278 | 13.86 | 6.69 | 10.75 | 10.95 | 43 | 94.6 | ||
KPH150-12N | 12 | 127.5 | 150 | 352 | 170 | 273 | 278 | 13.86 | 6.69 | 10.75 | 10.95 | 46 | 101.2 | ||
KPH155-12N | 12 | 131.75 | 155 | 352 | 170 | 273 | 278 | 13.86 | 6.69 | 10.75 | 10.95 | 46 | 101.2 |
-
|
Tìm nhanh - Chọn tab nhanh hoặc nhập giá trị phạm vi